R1000
(Điều kiện)
Tải định mức | : $10/kWh |
Tốc độ nâng định mức | : 20 m/phút |
Động cơ sử dụng | : 45 kW, 4 cột, 1,750 phút-1 |
Số lần nâng/hạ | : 25 lần/giờ; 109,500/năm |
(12 giờ/ngày trong vòng 365 ngày) | |
Chi phí điện | : $10/kWh |
• Thay thế điện trở hãm
Người dùng có thể sử dụng đầu ra analog và mạng truyền thông để theo dõi dễ dàng và trực quan tất cả các loại dữ liệu. Vận hành dễ dàng như dòng biến tần AC 1000 của Yaskawa.
Quạt làm mát, tụ điện và rơle đã được lựa chọn và thiết kế tỉ mỉ để đạt được tuổi thọ lên tới mười năm.∗
R1000 được trang bị màn hình có tuổi thọ dài có chức năng thông báo cho người dùng về độ mòn linh kiện và thời hạn bảo trì để ngăn ngừa các vấn đề trước khi chúng xảy ra.
Khả năng lưu dữ liệu cài đặt tham số của bảng đầu cuối (Terminal Board) giúp dễ dàng khôi phục ứng dụng trực tuyến trong trường hợp xảy ra sự cố mà cần phải thay thế biến tần.
Mô phỏng khấu hao giúp người dùng dễ dàng xác định được hiệu quả chi phí của R1000.
Một công cụ không thể thiếu để cài đặt và bảo trì R1000.
Lưu ý: Ứng dụng đang chờ xử lý
Khả năng giao tiếp RS-422/RS-485 bằng giao thức MEMOBUS/Modbus là một tính năng tiêu chuẩn. Và người dùng có thể lắp card tùy chọn giao tiếp (communications options cards) để hỗ trợ sử dụng open field network chính.